Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảy tót


[nhảy tót]
Jump nimbly on; jump up
nó nhảy tót lên
he jumped up without ceremony



Jump nimbly on


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.